Loading data. Please wait
Acoustics; determination of sound power levels of noise from air terminal devices, high/low velocity/pressure assemblies, dampers and valves by measurement in a reverberation room (ISO 5135:1984); german version EN 25135:1991
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1991-11-00
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method; basic method, divided into 3 grades of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-1 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air distribution and air diffusion; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3258 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3740 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3742 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise from air-terminal devices, air-terminal units, dampers and valves by measurement in a reverberation room (ISO 5135:1997); German version EN ISO 5135:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5135 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise from air-terminal devices, air-terminal units, dampers and valves by measurement in a reverberation room (ISO 5135:1997); German version EN ISO 5135:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5135 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise from air terminal devices, high/low velocity/pressure assemblies, dampers and valves by measurement in a reverberation room (ISO 5135:1984); german version EN 25135:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 25135 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |