Loading data. Please wait
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2001/A1:2004
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2004-08-00
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13164 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2001 + A1:2004 + A2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13165 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PU) products - Specification; German version EN 13165:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13165 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13165 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2001 + A1:2004 + A2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13165 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2001/A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13165/A1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PU) products - Specification; German version EN 13165:2012+A1:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13165 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |