Loading data. Please wait
Guide to evaluation of human exposure to vibration in buildings. Blast-induced vibration
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2008-06-30
Mechanical vibration and shock; vibration of buildings; guidelines for the measurement of vibrations and evaluation of their effects on buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4866 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 2: Vibration in buildings (1 Hz to 80 Hz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Noise and vibration control on construction and open sites. Code of practice applicable to surface mineral extraction (except coal) sites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5228-5:1997 |
Ngày phát hành | 1997-11-15 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and measurement for vibration in buildings. Guide for measurement of vibrations and evaluation of their effects on buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7385-1:1990*ISO 4866:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 91.040.01. Công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and measurement for vibration in buildings. Guide to damage levels from groundborne vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7385-2:1993 |
Ngày phát hành | 1993-11-15 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 91.040.01. Công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Noise and vibration control on construction and open sites. Code of practice for noise and vibration control applicable to piling operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5228-4:1992 |
Ngày phát hành | 1992-05-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.200. Công nghệ xây dựng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to evaluation of human exposure to vibration in buildings (1 Hz to 80 Hz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6472:1992 |
Ngày phát hành | 1992-02-28 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |