Loading data. Please wait
Excitation system for turbogenerators, hydrogenerators and synchronous condensers. General specifications
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-00-00
Rotating electrical machines; part 16: excitation systems for synchronous machines; chapter 1: definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-16-1*CEI 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 16: excitation systems for synchronous machines; chapter 2: models for power system studies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60034-16-2*CEI/TR2 60034-16-2 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.0 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Rotating electric machines. Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.1 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous condensers. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 609 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.10. Bộ phận của máy điện quay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-wheel type generators and motor-generators. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5616 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical commutator machines. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10159 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
3-phase synchronous machines. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10169 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plates for machines and devices. Technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12969 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Restangular plates for machines and devices. Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12971 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excitation system for turbogenerators, hydrogenerators and synchronous condensers. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21558 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excitation system for turbogenerators, hydrogenerators and synchronous condensers. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21558 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |