Loading data. Please wait

EN 13587

Bitumen and bituminous binders - Determination of the tensile properties of bituminous binders by the tensile test method

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13587
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of the tensile properties of bituminous binders by the tensile test method
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T66-038*NF EN 13587 (2004-06-01), IDT
Bitumen and bituminous binders - Determination of the tensile properties of bituminous binders by the tensile test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-038*NF EN 13587
Ngày phát hành 2004-06-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13587 (2004-03), IDT * BS EN 13587 (2004-01-16), IDT * SN EN 13587 (2004-08), IDT * OENORM EN 13587 (2004-04-01), IDT * PN-EN 13587 (2005-03-15), IDT * PN-EN 13587 (2010-03-29), IDT * SS-EN 13587 (2004-02-20), IDT * UNE-EN 13587 (2004-09-10), IDT * UNI EN 13587:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 13587 (2004-06-01), IDT * STN EN 13587 (2005-01-01), IDT * CSN EN 13587 (2004-07-01), IDT * DS/EN 13587 (2004-05-12), IDT * NEN-EN 13587:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 13587:en (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13703 (2003-12)
Bitumen and bituminous binders - Determination of deformation energy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13703
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527 * ISO 5893 (2002-07)
Thay thế cho
prEN 13587 (2003-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the tensile properties of bituminous binders by the tensile test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13587
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13587 (2010-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the tensile properties of bituminous binders by the tensile test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13587
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13587 (2010-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the tensile properties of bituminous binders by the tensile test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13587
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13587 (2003-12)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the tensile properties of bituminous binders by the tensile test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13587
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13587 (2003-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the tensile properties of bituminous binders by the tensile test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13587
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13587 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the tensile properties of modified bitumen by the tensile test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13587
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Construction * Construction materials * Definitions * Elongation * Elongation at fracture * Expansions * Inspection * Mathematical calculations * Polymers * Properties * Samples * Specification (approval) * Specimen preparation * Tensile strength * Tensile tests * Test equipment * Testing * Yield strength * Sample preparation
Số trang
6