Loading data. Please wait

ASTM D 5197

Test Method for Determination of Formaldehyde and Other Carbonyl Compounds in Air (Active Sampler Methodology)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 5197
Tên tiêu chuẩn
Test Method for Determination of Formaldehyde and Other Carbonyl Compounds in Air (Active Sampler Methodology)
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASTM D 5197 (1992)
Test Method for Determination of Formaldehyde and Other Carbonyl Compounds in Air (Active Sampler Methodology)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5197
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 71.080.80. Andehyt và xeton
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 5197 (2009)
Standard Test Method for Determination of Formaldehyde and Other Carbonyl Compounds in Air (Active Sampler Methodology)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5197
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 71.080.80. Andehyt và xeton
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5197 (2003)
Standard Test Method for Determination of Formaldehyde and Other Carbonyl Compounds in Air (Active Sampler Methodology)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5197
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 71.080.80. Andehyt và xeton
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5197 (1997)
Standard Test Method for Determination of Formaldehyde and Other Carbonyl Compounds in Air (Active Sampler Methodology)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5197
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 71.080.80. Andehyt và xeton
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5197 (1992)
Test Method for Determination of Formaldehyde and Other Carbonyl Compounds in Air (Active Sampler Methodology)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5197
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 71.080.80. Andehyt và xeton
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5197 (1991)
Test Method for Determination of Formaldehyde and Other Carbonyl Compounds in Air (Active Sampler Methodology)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5197
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Determination of content * Formaldehyde * Testing
Số trang
11