Loading data. Please wait

ANSI X 3.172a

Information systems - Dictionary for information systems (computer security glossary)

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI X 3.172a
Tên tiêu chuẩn
Information systems - Dictionary for information systems (computer security glossary)
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ANSI X 3.172 (1996)
Information technology - American National Standard Dictionary of Information Technology (ANSDIT)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.172
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI/INCITS 172 (2002)
Information Technology - Standard Dictionary of Information Technology (ANSDIT)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 172
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.172 (1996)
Information technology - American National Standard Dictionary of Information Technology (ANSDIT)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.172
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.172a (1992)
Information systems - Dictionary for information systems (computer security glossary)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.172a
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data security * Definitions * Glossaries * Information systems * Information technology * Lists * Vocabulary * Dictionaries * Directories * Registers
Số trang
31