Loading data. Please wait
DIN 51412-2Testing of petroleum products; determination of the electrical conductivity, field method
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1979-08-00
| Presentation of Numerical Data; Rounding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
| Ngày phát hành | 1972-02-00 |
| Mục phân loại | 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; interchangeable ground stoppers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12252 |
| Ngày phát hành | 1979-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of petroleum products - Determination of the electrical conductivity - Part 2: Field method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51412-2 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of petroleum products - Determination of the electrical conductivity - Part 2: Field method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51412-2 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of petroleum products - Determination of the electrical conductivity - Part 2: Field method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51412-2 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of petroleum products; determination of the electrical conductivity, field method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51412-2 |
| Ngày phát hành | 1979-08-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |