Loading data. Please wait
Non-destructive testing - Ultrasonic examination - Part 6 Time-of-flight diffraction technique as a method for defect detection and sizing
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-01-00
Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-4 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Ultrasonic examination - Part 6: Time-of-flight diffraction technique as a method for defect detection and sizing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 583-6 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Ultrasonic testing - Time-of-flight diffraction technique as a method for detection and sizing of discontinuities (ISO 16828:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16828 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Ultrasonic examination - Part 6: Time-of-flight diffraction technique as a method for detection and sizing of discontinuities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 583-6 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Ultrasonic examination - Part 6: Time-of-flight diffraction technique as a method for detection and sizing of discontinuities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 583-6 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Ultrasonic examination - Part 6: Time-of-flight diffraction technique as a method for defect detection and sizing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 583-6 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |