Loading data. Please wait

ANSI/NFPA 58

Liquefied Petroleum Gas Code

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-00-00

Liên hệ
This code applies to the storage, handling, transportation, and use of LP-Gas. A. 1. 1 General Properties of LP-Gas. Liquefied petroleum gases (LP-Gases), as defined in this code (see 3.3.36), are gases at normal room temperature and atmospheric pressure. They liquefy under moderate pressure and readily vaporize upon release of the pressure. It is this property that permits the transportation and storage of LP-Gases in concentrated liquid form, although they normally are used in vapor form. For additional information on other properties of LP-Gases, see Annex B. Federal Regulations. Regulations of the U.S. Department of Transportation (DOT) are referenced throughout this code. Prior to April 1, 1967, these regulations were promulgated by the Interstate Commerce Commission (ICC). The Federal Hazardous Substances Act (15 U.S.C. 1261) requires cautionary labeling of refillable cylinders of liquefied petroleum gases distributed for consumer use. They are typically 40 lb (13 kg) and less and are used with outdoor cooking appliances, portable lamps, camp stoves, and heaters. The Federal Hazardous Substances Act is administered by the U.S. Consumer Product Safety Commission under regulations codified at 16 CFR 1500, Commercial Practices, Chapter 11, ôConsumer Product Safety Commission.ö
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI/NFPA 58
Tên tiêu chuẩn
Liquefied Petroleum Gas Code
Ngày phát hành
2013-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ANSI/NFPA 58 (2011)
Liquefied Petroleum Gas Code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 58
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ANSI/NFPA 58 (2013)
Liquefied Petroleum Gas Code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 58
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NFPA 58 (2011)
Liquefied Petroleum Gas Code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 58
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NFPA 58 (2008)
Liquefied Petroleum Gas Code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 58
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NFPA 58 (2004)
Storage and Handling of Liquefied Petroleum Gases
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 58
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NFPA 58 (2001)
Storage and Handling of Liquefied Petroleum Gases
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 58
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NFPA 58 (1998)
Storage and Handling of Liquefied Petroleum Gases
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 58
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NFPA 58 (1995)
Liquefied Petroleum Gas Code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NFPA 58
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Gaseous fuels * Liquefied petroleum gas * Safety engineering * Safety requirements * Storage * Bearings
Số trang