Loading data. Please wait

ISO 2017-2

Mechanical vibration and shock - Resilient mounting systems - Part 2: Technical information to be exchanged for the application of vibration isolation associated with railway systems

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2017-2
Tên tiêu chuẩn
Mechanical vibration and shock - Resilient mounting systems - Part 2: Technical information to be exchanged for the application of vibration isolation associated with railway systems
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 2017-2 (2008-03-31), IDT * GB/T 30173.2 (2014), IDT * NF E90-012-2 (2014-11-08), IDT * SS-ISO 2017-2 (2008-01-21), IDT * GOST R ISO 2017-2 (2011), IDT * CSN ISO 2017-2 (2009-04-01), IDT * NEN-ISO 2017-2:2007 en (2007-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2041 (1990-08)
Vibration and shock; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2631-2 (2003-04)
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 2: Vibration in buildings (1 Hz to 80 Hz)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2631-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7626-1 (1986-08)
Vibration and shock; Experimental determination of mechanical mobility; Part 1 : Basic definitions and transducers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7626-1
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14964 (2000-09)
Mechanical vibration and shock - Vibration of stationary structures - Specific requirements for quality management in measurement and evaluation of vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14964
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4866 (1990-08) * ISO 8569 (1996-07) * ISO 9688 (1990-12) * ISO 10815 (1996-11) * ISO 10846-1 (1997-10) * ISO 10846-2 (1997-10) * ISO 10846-3 (2002-06) * ISO 10846-4 (2003-09)
Thay thế cho
ISO 2017 (1982-11)
Vibration and shock; Isolators; Procedure for specifying characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2017
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2017-2 (2007-09)
Mechanical vibration and shock - Resilient mounting systems - Part 2: Technical information to be exchanged for the application of vibration isolation associated with railway systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2017-2
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2017-2 (2007-12)
Mechanical vibration and shock - Resilient mounting systems - Part 2: Technical information to be exchanged for the application of vibration isolation associated with railway systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2017-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2017 (1982-11)
Vibration and shock; Isolators; Procedure for specifying characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2017
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2017-2 (2007-09)
Mechanical vibration and shock - Resilient mounting systems - Part 2: Technical information to be exchanged for the application of vibration isolation associated with railway systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2017-2
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2017-2 (2005-12)
Từ khóa
Consumer-supplier relations * Damping devices * Definitions * Fixings * Information interchange * Insulations * Insulators * Order indications * Providers * Rail tracks * Resilient elements * Specifications * Suppliers * Technical notices * Vibration * Vibration dampers * Vibration damping * Vibration effects (human body) * Vibration insulation
Số trang
11