Loading data. Please wait
Mechanical vibration and shock - Resilient mounting systems - Part 2: Technical information to be exchanged for the application of vibration isolation associated with railway systems
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2007-12-00
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 2: Vibration in buildings (1 Hz to 80 Hz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; Experimental determination of mechanical mobility; Part 1 : Basic definitions and transducers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7626-1 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Vibration of stationary structures - Specific requirements for quality management in measurement and evaluation of vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14964 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; Isolators; Procedure for specifying characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2017 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Resilient mounting systems - Part 2: Technical information to be exchanged for the application of vibration isolation associated with railway systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 2017-2 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Resilient mounting systems - Part 2: Technical information to be exchanged for the application of vibration isolation associated with railway systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2017-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; Isolators; Procedure for specifying characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2017 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Resilient mounting systems - Part 2: Technical information to be exchanged for the application of vibration isolation associated with railway systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 2017-2 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |