Loading data. Please wait

GOST 4515

Copper phosphorous alloys. Specifications

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1993-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 4515
Tên tiêu chuẩn
Copper phosphorous alloys. Specifications
Ngày phát hành
1993-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 3560 (1973)
Package steel strip. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3560
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6674.2 (1974)
Alloy copper-phosphorus. Method for the determination of copper content
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6674.2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6674.3 (1974)
Alloy copper-phosphorus. Method for the determination of antimony content
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6674.3
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6674.4 (1974)
Alloy copper-phosphorus. Method for the determination of bismuth content
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6674.4
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 166 (1989) * GOST 427 (1975) * GOST 859 (1978) * GOST 2991 (1985) * GOST 6674.1 (1974) * GOST 8655 (1975) * GOST 14192 (1977) * GOST 21399 (1975) * GOST 21650 (1976) * GOST 24597 (1981) * GOST 24634 (1981)
Thay thế cho
GOST 4515 (1981)
Copper-phosphorus alloy. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4515
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 4515 (1993)
Copper phosphorous alloys. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4515
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4515 (1981)
Copper-phosphorus alloy. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4515
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Copper * Copper alloys
Số trang
7