Loading data. Please wait

EN ISO 1516

Determination of flash/no flash - Closed cup equilibrium method (ISO 1516:2002)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1516
Tên tiêu chuẩn
Determination of flash/no flash - Closed cup equilibrium method (ISO 1516:2002)
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1516 (2002-08), IDT * BS EN ISO 1516 (2002-05-07), IDT * NF T60-614 (2002-05-01), IDT * ISO 1516 (2002-03), IDT * SN EN ISO 1516 (2002-03), IDT * OENORM EN ISO 1516 (2002-09-01), IDT * PN-EN ISO 1516 (2003-11-15), IDT * PN-EN ISO 1516 (2007-10-08), IDT * SS-EN ISO 1516 (2002-07-05), IDT * UNE-EN ISO 1516 (2003-12-30), IDT * TS 1753 EN ISO 1516 (2004-12-02), IDT * UNI EN ISO 1516:2005 (2005-09-14), IDT * STN EN ISO 1516 (2003-08-01), IDT * CSN EN ISO 1516 (2002-10-01), IDT * DS/EN ISO 1516 (2002-07-04), IDT * NEN-EN-ISO 1516:2002 en (2002-03-01), IDT * SFS-EN ISO 1516:en (2002-11-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51755 (1974-03) * ASTM D 56 (2000) * ISO 1513 (1992-12) * ISO 1523 (2002-03) * ISO 2719 (2002-11) * ISO 3170 (1988-09) * ISO 3171 (1988-12) * ISO 13736 (1997-11) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
prEN ISO 1516 (2001-11)
Determination of flash/no flash - Closed cup equilibrium method (ISO/FDIS 1516:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1516
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1516 (2002-03)
Determination of flash/no flash - Closed cup equilibrium method (ISO 1516:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1516
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1516 (2001-11)
Determination of flash/no flash - Closed cup equilibrium method (ISO/FDIS 1516:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1516
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Coating materials * Coatings * Colour * Crucibles (laboratory) * Danger classification * Definitions * Determination * Flammability * Flammable materials * Flash point * Flash point determination * Hazards * Instruments * Lacquers * Materials * Materials testing * Mineral oils * Minerals * Oils * Paints * Petroleum products * Sampling methods * Test equipment * Test results * Testing * Tests * Varnishes
Số trang
13