Loading data. Please wait
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2602 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cigarettes; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8243 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 65.160. Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị dùng cho công nghiệp thuốc lá 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cigarettes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8243 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 65.160. Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị dùng cho công nghiệp thuốc lá |
Trạng thái | Có hiệu lực |