Loading data. Please wait

EN 13167/prA1

Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13167/prA1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; Amendment A1
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
P75-408/A1PR, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13167/A1 (2004-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13167/A1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13167+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13167+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13167 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13167
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13167 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13167
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13167/A1 (2004-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13167/A1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13167/prA1 (2003-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13167/prA1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Buildings * Checks * Classification * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Dimensions * Energy conservations * Energy economics * Foam glass * Foamed rubber * Form of delivery * Glass * Inspection * Insulating materials * Marking * Material properties * Properties * Quality assurance * Ratings * Sheets * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Panels * Planks * Tiles * Plates
Số trang
4