Loading data. Please wait
Single-capped fluorescent lamps; safety and performance requirements (IEC 60901:1987/A2:1992 + corrigendum 1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00
Single-capped fluorescent lamps; safety and performance requirements; amendment 2 to IEC 901:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60901 AMD 2*CEI 60901 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubular fluorescent lamps for general lighting service (IEC 60081:1984 + AMD 1:1987 + AMD 2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60081 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starters for tubular fluorescent lamps (IEC 60155:1983 + AMD 1:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60921:1988 + corrigendum April 1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60921 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 65.1 S1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starters for tubular fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps; safety and performance requirements (IEC 60901:1987/A2:1992 + corrigendum 1992); amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60901/A2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60901:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60901 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps; safety and performance requirements (IEC 60901:1987/A2:1992 + corrigendum 1992); amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60901/A2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps; safety and performance requirements (IEC 60901:1987/A2:1992 + corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60901/prA2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |