Loading data. Please wait

prEN 772-7

Methods of test for masonry units - Part 7: Determination of water absorption of clay masonry units by boiling in water

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 772-7
Tên tiêu chuẩn
Methods of test for masonry units - Part 7: Determination of water absorption of clay masonry units by boiling in water
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 771-1 (1992-06)
Specification for masonry units; part 1: clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 772-7 (1992-06)
Methods of test for masonry units; part 7: determination of water absorption of clay masonry units by boiling in water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 772-7
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 772-7 (1998-08)
Methods of test for masonry units - Part 7: Determination of water absorption of clay masonry damp proof course units by boiling in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-7
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 772-7 (1998-08)
Methods of test for masonry units - Part 7: Determination of water absorption of clay masonry damp proof course units by boiling in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-7
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 772-7 (1998-03)
Methods of test for masonry units - Part 7: Determination of water absorption of clay masonry units by boiling in water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 772-7
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 772-7 (1992-06)
Methods of test for masonry units; part 7: determination of water absorption of clay masonry units by boiling in water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 772-7
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boiling * Bricks * Brickwork * Construction * Construction materials * Determination * Determinations * Masonry * Specification * Testing * Water * Water absorption
Số trang