Loading data. Please wait

EN ISO 14638

Geometrical product specifications (GPS) - Matrix model (ISO 14638:2015)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14638
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Matrix model (ISO 14638:2015)
Ngày phát hành
2015-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN ISO 14638 (2015-02-28), IDT * NF E04-000 (2015-03-25), IDT * ISO 14638 (2015-01), IDT * SN EN ISO 14638 (2015-04), IDT * PN-EN ISO 14638 (2015-03-06), IDT * SS-EN ISO 14638 (2015-03-16), IDT * UNI EN ISO 14638:2015 (2015-02-26), IDT * NEN-EN-ISO 14638:2015 en (2015-02-01), IDT * SFS-EN ISO 14638:en (2015-04-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CR ISO 14638 (1996-10)
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn CR ISO 14638
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14638 (2014-07)
Geometrical product specification (GPS) - Matrix model (ISO/FDIS 14638:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14638
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 14638 (2015-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Matrix model (ISO 14638:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14638
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* CR ISO 14638 (1996-10)
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn CR ISO 14638
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14638 (2014-07)
Geometrical product specification (GPS) - Matrix model (ISO/FDIS 14638:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14638
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14638 (2012-10)
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/DIS 14638:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14638
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Links * Product specification * Product specifications * Products * Shape * Specification * Surveys * Workpieces
Số trang
3