Loading data. Please wait
Toggle navigation
Trang chủ
Tiêu chuẩn nổi bật
Tiêu chuẩn Halal (Tiêu chuẩn về Đạo hồi)
Tiêu chuẩn Phát thải khí nhà kính (GHG)
Tiêu chuẩn Kinh tế tuần hoàn (CE)
Tiêu chuẩn Trí tuệ Nhân tạo AI
Dấu an toàn Châu Âu - CE Marking
Đánh giá sự phù hợp
Chứng nhận sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn
Chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn quốc gia (QCVN)
Thử nghiệm sản phẩm hàng hóa
Giám định sản phẩm hàng hóa
Công nhận
Công nhận phòng thí nghiệm
Công nhận tổ chức chứng nhận
Công nhận tổ chức giám định
Công nhận phòng thí nghiệm y tế
Đo lường
Kiểm định phương tiện đo, chuẩn đo lường
Hiệu chuẩn phương tiện đo, chuẩn đo lường
Thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường
Tin tức
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
"Connecting the People and the World to Standards"
Tra cứu tiêu chuẩn
IEEE
WRC
WRI
TCVN
QCVN
CIE
CODEX STAN
IEC
ISO
ITU
CISPR
ĐLVN
EN
ASTM
BS
ANSI
DIN
JIS
KS
ASME
API
NFPA
AASHTO
UL
Tất cả »
Tìm kiếm nâng cao
BS EN 338:2003
Structural timber. Strength classes
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-05-15
Liên hệ
Tóm tắt
Chi tiết
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 338:2003
Tên tiêu chuẩn
Structural timber. Strength classes
Ngày phát hành
2003-05-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 338:2003 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1912 * EN 384 * prEN 14081-1 * prEN 14081-2 * prEN 14081-3
Thay thế cho
BS EN 338:1995
Structural timber. Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 338:1995
Ngày phát hành
1995-08-15
Mục phân loại
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái
Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
BS EN 338:2003
*
BS EN 338:1995
Từ khóa
Structural timber * Structural systems * Wood * Construction materials * Strength of materials * Stiffness * Density * Grades (quality) * Grading (quality) * Classification systems * Hardwoods * Softwoods * Impermeability * Freedom from holes * Tightness
Mục phân loại
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Số trang
14