Loading data. Please wait
IEC 60695-1-1 Corrigendum 2*CEI 60695-1-1 Corrigendum 2Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-08-00
| Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-1*CEI 60695-1-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 1-11: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-11*CEI 60695-1-11 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 1-11: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-11*CEI 60695-1-11 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-1 Corrigendum 2*CEI 60695-1-1 Corrigendum 2 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 1-11: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-11*CEI 60695-1-11 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |