Loading data. Please wait
Surfaces for sports areas - Procedure for the preparation of synthetic turf and textile test pieces
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-11-00
Surfaces for sports areas - Procedure for the preparation of synthetic turf and textile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P90-133*NF EN 12229 |
Ngày phát hành | 2000-05-01 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Procedure for the preparation of synthetic turf and textile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12229 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Procedure for the preparation of synthetic turf and needle-punch test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12229 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Procedure for the preparation of synthetic turf and needle-punch test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12229 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Procedure for the preparation of synthetic turf and needle-punch test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12229 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Procedure for the preparation of synthetic turf and textile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12229 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Procedure for the preparation of synthetic turf and textile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12229 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Procedure for the preparation of synthetic turf and textile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12229 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |