Loading data. Please wait

ASTM C 387/C 387Ma

Standard Specification for Packaged, Dry, Combined Materials for Mortar and Concrete

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers the production, properties, packaging, and testing of packaged, dry, combined materials for concrete and mortars. The classifications of concrete and mortar covered are defined in Section 3. Note 1 -The scope of this standard does not cover mortars for unit masonry. Dry preblended mortars for unit masonry are covered by Specification . 1.2 The values stated in either SI units or inch-pound units are to be regarded separately as standard. The values stated in each system may not be exact equivalents; therefore, each system shall be used independently of the other. Combining values from the two systems may result in non-conformance with the standard. 1.3 The following safety hazards caveat pertains only to the test method portion of this specification. This standard does not purport to address all of the safety concerns, if any, associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM C 387/C 387Ma
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Packaged, Dry, Combined Materials for Mortar and Concrete
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM C 387/C 387M (2011)
Thay thế bằng
ASTM C 387/C 387Mb (2011)
Lịch sử ban hành
ASTM C 387 (2006)
Standard Specification for Packaged, Dry, Combined Materials for Mortar and Concrete
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 387
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 387 (2004)
Standard Specification for Packaged, Dry, Combined Materials for Mortar and Concrete
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 387
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 387/C 387Ma (2011)
Standard Specification for Packaged, Dry, Combined Materials for Mortar and Concrete
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 387/C 387Ma
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 387/C 387Mb (2011) * ASTM C 387/C 387M (2011) * ASTM C 387/C 387M (2010) * ASTM C 387/C 387M (2009) * ASTM C 387/C 387M (2008) * ASTM C 387/C 387Ma (2006) * ASTM C 387 (2000) * ASTM C 387 (1999) * ASTM C 387 (1995) * ASTM C 387 (1987)
Từ khóa
Concrete * Concrete admixtures * Concretes * Construction materials * Dry * Materials * Mortar * Mortars
Số trang
5