Loading data. Please wait

DIN EN 13450

Aggregates for railway ballast; German version EN 13450:2002

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the properties of aggregates obtained by processing natural or manufactured materials or recycled crushed unbound aggregates for use in construction of railway track. For the purposes of this standard, the aggregate is referred to as railway ballast. It provides for the evaluation of conformity of the products to this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13450
Tên tiêu chuẩn
Aggregates for railway ballast; German version EN 13450:2002
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13450 (2002-12), IDT * TS 7043 EN 13450 (2004-04-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 932-1 (1996-08)
Tests for general properties of aggregates - Part 1: Methods for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-2 (1999-01)
Tests for general properties of aggregates - Part 2: Methods for reducing laboratory samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-3 (1996-08)
Tests for general properties of aggregates - Part 3: Procedure and terminology for simplified petrographic description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-3
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-5 (1999-11)
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-1 (1997-08)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-3 (1997-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 3: Determination of particle shape - Flakiness index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-4 (1999-10)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape - Shape index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-4
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-1 (1996-07)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 1: Determination of the resistance to wear (micro-Deval)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-2 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2: Methods for the determination of resistance to fragmentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-1 (1999-11)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 1: Determination of resistance to freezing and thawing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-2 (1998-03)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2: Magnesium sulfate test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-3 (2001-03)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 3: Boiling test for "Sonnenbrand basalt"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-3
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 13450 (1999-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13450 (2003-06)
Aggregates for railway ballast; German version EN 13450:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13450
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13450 (1999-04)
Từ khóa
Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Descriptions * Designations * Grain sizing * Materials * Mineral aggregates * Natural stones * Particulate materials * Properties * Quality control * Quarry stone * Railway applications * Railway construction * Railways * Rocks * Rubble * Specification (approval) * Testing * Tracks (materials handling equipment)
Số trang
35