Loading data. Please wait
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for gas pipelines - Requirements and test methods; Amendment A1
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-12-00
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for gas pipelines - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 969 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings accessories and their joints for gas pipelines - Requirements and test methods; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 969/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for gas pipelines - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 969 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for gas pipelines - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 969 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for gas pipelines - Requirements and test methods; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 969/A1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings accessories and their joints for gas pipelines - Requirements and test methods; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 969/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |