Loading data. Please wait
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts; German version ENV 13269:2001
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2001-10-00
Maintenance terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13306 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts; German version EN 13269:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13269 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts; German version EN 13269:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13269 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts; German version ENV 13269:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13269 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |