Loading data. Please wait

prEN ISO 11114-1

Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO/DIS 11114-1:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 11114-1
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO/DIS 11114-1:2009)
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11114-1 (2009-02), IDT * 09/30198861 DC (2009-03-17), IDT * E29-648-1PR, IDT * ISO/DIS 11114-1 (2009-03), IDT * OENORM EN ISO 11114-1 (2009-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 11114-1 (2011-11)
Gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO/FDIS 11114-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11114-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11114-1 (2012-03)
Gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO 11114-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11114-1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 11114-1 (2011-11)
Gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO/FDIS 11114-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11114-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11114-1 (2009-03)
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO/DIS 11114-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11114-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compatibility * Compressed gas equipment * Compressed gases * Definitions * Gas cylinders * Gas holders * Gas type * Gas valves * Gases * Materials * Metallic materials * Mobile * Testing * Valves
Số trang
3