Loading data. Please wait
Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1998-12-00
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417/ISO 7000-DB*CEI 60417/ISO 7000-DB*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB*ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-1*CEI 80416-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment; symbols for operator controls and other displays; part 1: common symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3767-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3767-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment; symbols for operator controls and other displays; part 1: common symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3767-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |