Loading data. Please wait
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2010-08-00
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 1: environmental parameters and their severities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-1*CEI 60721-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 2: Environmental conditions appearing in nature. Air pressure. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-3*CEI 60721-2-3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 5: Ground vehicle installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-5*CEI 60721-3-5 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61373*CEI 61373 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Insulation coordination - Part 2: Overvoltages and related protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62497-2*CEI 62497-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |