Loading data. Please wait
Welding - Friction welding of metallic materials (ISO/FDIS 15620:1999)
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1999-11-00
Non-destructive examination of welds - Penetrant testing of welds - Acceptance levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1289 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Magnetic particle examination of welds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1290 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24063 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Friction welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15620 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Friction welding of metallic materials (ISO 15620:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15620 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Friction welding of metallic materials (ISO 15620:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15620 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Friction welding of metallic materials (ISO/FDIS 15620:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15620 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Friction welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15620 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |