Loading data. Please wait
Commission Directive of 29 July 1987 on crude-oil savings through the use of substitute fuel components in petrol
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1987-07-29
Analysis of liquid petroleum products by gas chromatography; determination of alcohol content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51413-1 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of Test for Abrasion of Rock by Use of the Deval Machine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2 |
Ngày phát hành | 1933-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Combustible liquids. Method for determination of the content of oxygene compounds in petrol. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | M07-054 |
Ngày phát hành | 1984-12-01 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Determination and application of precision data in relation to methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4259 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direktive 98/70/EC of the European Parliament and of the Council of 13 October 1998 relating to the quality of petrol and diesel fuels and amending Council Directive 93/12/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/70/EG*98/70/EC*98/70/CE |
Ngày phát hành | 1998-10-13 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direktive 98/70/EC of the European Parliament and of the Council of 13 October 1998 relating to the quality of petrol and diesel fuels and amending Council Directive 93/12/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/70/EG*98/70/EC*98/70/CE |
Ngày phát hành | 1998-10-13 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 29 July 1987 on crude-oil savings through the use of substitute fuel components in petrol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/441/EWG*87/441/EEC*87/441/CEE |
Ngày phát hành | 1987-07-29 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |