Loading data. Please wait

ISO 9693

Dental ceramic fused to metal restorative materials

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1991-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9693
Tên tiêu chuẩn
Dental ceramic fused to metal restorative materials
Ngày phát hành
1991-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9693 (1995-03), IDT * BS EN ISO 9693 (1995-04-15), IDT * prEN 29693 (1994-04), IDT * EN ISO 9693 (1994-10), IDT * NF S91-233 (1995-01-01), IDT * JIS T 6118 (1995-11-15), MOD * JIS T 6516 (1995-11-15), MOD * CAN/CSA-Z349.46-93 (1993-03-31), IDT * SN EN ISO 9693 (1995), IDT * OENORM EN ISO 9693 (1995-01-01), IDT * SS-EN ISO 9693 (1995-04-28), IDT * UNE-EN ISO 9693 (1995-09-20), IDT * NEN-ISO 9693:1994 en (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6872 (1984-06)
Dental ceramic
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6872
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04) * ISO 6892 (1984-07)
Thay thế cho
ISO/DIS 9693 (1989-05)
Thay thế bằng
ISO 9693 (1999-12)
Metal-ceramic dental restorative systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9693
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9693 (1999-12)
Metal-ceramic dental restorative systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9693
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9693 (1991-06)
Dental ceramic fused to metal restorative materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9693
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9693 (1989-05)
Từ khóa
Alloys * Casting alloys * Ceramics * Cermets * Dental ceramics * Dental equipment * Dental materials * Dentistry * Marking * Packages * Packaging * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tests
Số trang
6