Loading data. Please wait

EN ISO/IEC 7811-1

Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing (ISO/IEC 7811-1:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO/IEC 7811-1
Tên tiêu chuẩn
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing (ISO/IEC 7811-1:1995)
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z15-002*NF EN ISO/CEI 7811-1 (1996-10-01), IDT
Identification cards. Recording technique. Part 1 : embossing.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z15-002*NF EN ISO/CEI 7811-1
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO/IEC 7811-1 (1997-07), IDT * BS EN ISO/IEC 7811-1 (1996-12-15), IDT * ISO/IEC 7811-1 (1995-08), IDT * OENORM EN ISO/IEC 7811-1 (1996-10-01), IDT * SS-EN ISO/IEC 7811-1 (1996-10-11), IDT * UNE-EN ISO/IEC 7811-1 (1997-06-18), IDT * STN EN ISO/IEC 7811-1 (2001-07-01), IDT * DS/EN ISO/IEC 7811-1 (1997-04-08), IDT * NEN-EN-ISO/IEC 7811-1:1996 en (1996-08-01), IDT * SFS-EN ISO/IEC 7811-1:en (2002-02-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO/IEC 7810 (1996-07)
Identification cards - Physical characteristics (ISO/IEC 7810:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 7810
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 7811-3 (1996-07) * EN ISO/IEC 10373 (1996) * ISO/IEC 7810 (1995-08) * ISO/IEC 7811-3 (1995-08) * ISO/IEC 10373 (1995)
Thay thế cho
EN 27811-1 (1989-03)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing (ISO 7811-1, 1st edition 1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27811-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO/IEC 7811-1 (1995-10)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing (ISO/IEC 7811-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO/IEC 7811-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 27811-1 (1989-03)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing (ISO 7811-1, 1st edition 1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27811-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 7811-1 (1996-07)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing (ISO/IEC 7811-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 7811-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO/IEC 7811-1 (1995-10)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing (ISO/IEC 7811-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO/IEC 7811-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Banking documents * Cards * Character configuration * Character recognition * Character sets * Character spacings * Data processing * Definitions * Dimensions * Embossing * Fonts * Graphic character sets * Graphic characters * Identity cards * Information interchange * Legibility * Lettering style * Letterings * Mechanical * Numeric character sets * OCR-A character sets * OCR-B character sets * Properties * Recording * Specification (approval) * Visual
Số trang