Loading data. Please wait

ISO 7792-2

Plastics - Thermoplastic polyester (TP) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7792-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Thermoplastic polyester (TP) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 16779-2 (1988-11), MOD * DIN EN ISO 7792-2 (2004-10), IDT * DIN EN ISO 7792-2 (2004-01), IDT * BS EN ISO 7792-2 (1998-05-15), IDT * EN ISO 7792-2 (2004-07), IDT * prEN ISO 7792-2 (2003-10), IDT * NF T50-005-2 (2004-12-01), IDT * T50-005-2PR, IDT * JIS K 6928-2 (1998-11-20), IDT * JIS K 6937-2 (2002-02-20), IDT * SN EN ISO 7792-2 (2005-01), IDT * OENORM EN ISO 7792-2 (2004-10-01), IDT * OENORM EN ISO 7792-2 (2004-02-01), IDT * PN-EN ISO 7792-2 (2005-04-15), IDT * PN-EN ISO 7792-2 (2006-11-09), IDT * SS-EN ISO 7792-2 (2004-08-27), IDT * UNE-EN ISO 7792-2 (2005-03-09), IDT * UNI EN ISO 7792-2:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN ISO 7792-2 (2005-01-01), IDT * CSN EN ISO 7792-2 (2005-02-01), IDT * DS/EN ISO 7792-2 (2004-09-10), IDT * JS 926 (2003-01-16), NEQ * NEN-EN-ISO 7792-2:2004 en (2004-08-01), IDT * NEN-ISO 7792-2:1998 en (1998-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1210 (1992-08)
Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589-1 (1996-12)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 1: Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589-2 (1996-07)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093 (1980) * IEC 60112 (1979) * IEC 60243-1 (1988) * IEC 60250 (1969) * IEC 60296 (1982) * IEC 61006 (1991-08) * ISO 62 (1980-09) * ISO 75-1 (1993-09) * ISO 75-2 (1993-09) * ISO 178 (1993-05) * ISO 179 (1993-05) * ISO 291 (1997-08) * ISO 294-1 (1996-12) * ISO 306 (1994-08) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 899-1 (1993-12) * ISO 1183 (1987-07) * ISO 1628-5 (1986-06) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 3146 (1985-12) * ISO 3167 (1993-06) * ISO 3451-2 (1984-05) * ISO 8256 (1990-12) * ISO 10350 (1993-12)
Thay thế cho
ISO 7792-2 (1988-12)
Plastics; polyalkylene terephthalates; part 2: preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7792-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7792-2 (1997-08)
Thay thế bằng
ISO 7792-2 (2012-12)
Lịch sử ban hành
ISO 7792-2 (1997-12)
Plastics - Thermoplastic polyester (TP) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7792-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7792-2 (1988-12)
Plastics; polyalkylene terephthalates; part 2: preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7792-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7792-2 (2012-12) * ISO/FDIS 7792-2 (1997-08) * ISO/DIS 7792-2 (1996-03)
Từ khóa
Electrical properties and phenomena * Extrusion * Mechanical properties * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polyester resins * Polyesters * Properties * Specification * Specimen preparation * Test specimens * Testing conditions * Thermal properties * Thermoplastic polymers * Sample preparation * Electrical properties
Số trang
6