Loading data. Please wait

FprEN 50526-1

Railway applications - Fixed installations - D.C.surge arresters and voltage limiting devices Part 1: Surge arresters

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 50526-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations - D.C.surge arresters and voltage limiting devices Part 1: Surge arresters
Ngày phát hành
2011-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 50526-1 (2009-02)
Railway applications - Fixed installations - D.C.surge arresters and voltage limiting devices Part 1: Surge arresters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50526-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50526-1 (2012-01)
Railway applications - Fixed installations - D.C.surge arresters and voltage limiting devices - Part 1: Surge arresters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50526-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50526-1 (2012-01)
Railway applications - Fixed installations - D.C.surge arresters and voltage limiting devices - Part 1: Surge arresters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50526-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50526-1 (2011-07)
Railway applications - Fixed installations - D.C.surge arresters and voltage limiting devices Part 1: Surge arresters
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50526-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50526-1 (2009-02)
Railway applications - Fixed installations - D.C.surge arresters and voltage limiting devices Part 1: Surge arresters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50526-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Classification * Definitions * Direct current * Direct current installations * Direct-current convertors * Earthing * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical transmission systems * Locomotive haulage * Low voltage * Marking * Metal oxide arresters * Metallic oxides * Overcurrent detectors * Overvoltage limiter * Protection devices * Qualification tests * Rail tracks * Rail transport * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway engineering * Railway fixed equipment * Railway installations * Railways * Routine check tests * Setting-up conditions * Specification (approval) * Stationary * Supply voltages * Surge arresters * Switchgear * Switchgears * Testing * Traction current supply plants * Voltage * Voltage limitation * Stress * Sheets
Số trang