Loading data. Please wait
Sugar. Methods of reducing substances determination
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1986-00-00
Reagents. Sodium carbonate 10-aqueous. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 84 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Lead (II) acetate trihydrate. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1027 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4172 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Potassium-sodium tartrate 4-aqueous. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5845 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Soluble starch. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10163 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Granulated and refined sugar. Acceptance rules and sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12569 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. General test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27025 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Sodium thiosulphate 5-aqueous. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27068 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sugar. Methods of reducing substances determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12575 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |