Loading data. Please wait
NF C41-102*NF EN 60060-2High-voltage test techniques. Part 2 : measuring systems.
Số trang: 72
Ngày phát hành: 1995-04-01
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-321*CEI 60050-321 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques. Part 3 : measuring devices. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C41-103 |
| Ngày phát hành | 1977-04-01 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques. Part 4 : application guide for measuring devices. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UTE C41-104 |
| Ngày phát hành | 1978-10-23 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques - Part 2 : measuring systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C41-100-2*NF EN 60060-2 |
| Ngày phát hành | 2011-05-01 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C41-100-2*NF EN 60060-2 |
| Ngày phát hành | 2011-05-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |