Loading data. Please wait
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2005)
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2005-08-00
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 23758 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 23758 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |