Loading data. Please wait

prEN ISO 14919

Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification; Technical supply conditions (ISO/DIS 14919:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 14919
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification; Technical supply conditions (ISO/DIS 14919:2012)
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14919 (2012-10), IDT * PR NF A91-219, IDT * ISO/DIS 14919 (2012-09), IDT * OENORM EN ISO 14919 (2012-10-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 14919 (2014-07)
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification - Technical supply conditions (ISO/FDIS 14919:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14919
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14919 (2015-01)
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification - Technical supply conditions (ISO 14919:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14919
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14919 (2014-07)
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification - Technical supply conditions (ISO/FDIS 14919:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14919
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14919 (2012-09)
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification; Technical supply conditions (ISO/DIS 14919:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14919
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium * Aluminium alloys * Bars (materials) * Ceramics * Certification * Chemical composition * Classification * Classification systems * Coating processes * Coatings * Copper * Copper alloys * Delivery conditions * Designations * Diameter * Dimensions * Electric arc spraying * Ferrous alloys * Filler wires * Finishes * Flame spraying * Form of delivery * Identification * Iron * Marking * Material groups * Mechanical properties * Metal spraying * Metallic * Metals * Molybdenum * Nickel * Nickel alloys * Nonmetallic * Non-metals * Oxides * Properties * Solid wires * Specification (approval) * Spray cords * Sprayed coats * Sprayers * Spraying wires * Straps * Surface treatment * Test reports * Thermal spray admixtures * Thermal spraying * Tin * Tin alloys * Tolerances (measurement) * Welding engineering * Wires
Mục phân loại
Số trang
3