Loading data. Please wait
Medical suction equipment - Part 3: Suction equipment powered from a vacuum or pressure source (ISO/FDIS 10079-3:1999)
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1999-04-00
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical suction equipment - Part 1: Electrically powered suction equipment - Safety requirements (ISO 10079-1:1991, including Technical Corrigendum 1:1992 and Technical Corrigendum 2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10079-1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5359 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suction catheters for use in the respiratory tract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8836 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical suction equipment - Part 1: Electrically powered suction equipment - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10079-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical suction equipment - Part 3: Suction equipment powered from a vacuum or pressure source (ISO 10079-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10079-3 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical suction equipment - Part 3: Suction equipment powered from a vacuum or positive pressure gas source (ISO 10079-3:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10079-3 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical suction equipment - Part 3: Suction equipment powered from a vacuum or pressure source (ISO 10079-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10079-3 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical suction equipment - Part 3: Suction equipment powered from a vacuum or pressure source (ISO 10079-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10079-3 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical suction equipment - Part 3: Suction equipment powered from a vacuum or pressure source (ISO/FDIS 10079-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10079-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |