Loading data. Please wait

ISO 658

Oilseeds; determination of impurities content

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-06-00

Liên hệ
The method consists in separating of the impurities, by sieving and sorting, into three categories as follows: -fines, -non-oleaginous impurities, - oleaginous impurities, followed by determing of the mass of total impurities or, on request, of the mass of each category of impurity.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 658
Tên tiêu chuẩn
Oilseeds; determination of impurities content
Ngày phát hành
1988-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 10262 (1970-06), MOD * DIN EN ISO 658 (1995-07), IDT * BS EN ISO 658 (1995-08-15), IDT * BS 4289-2 (1989-02-28), IDT * prEN 20658 (1994-09), IDT * EN ISO 658 (1995-04), IDT * NF EN ISO 658 (1989), IDT * NF V03-904 (1989-02-01), IDT * NF V03-904 (1995-06-01), IDT * SN EN ISO 658 (1995), IDT * OENORM EN ISO 658 (1995-08-01), IDT * OENORM ISO 658 (1994-02-01), IDT * UNE-EN ISO 658 (1996-04-22), IDT * TS 2947 EN ISO 658 (2001-03-22), IDT * STN EN ISO 658 (1997-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 658:1995 en (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 659 (1988-02) * ISO 664 (1977-10)
Thay thế cho
ISO 658 (1980-02)
Oilseeds; Determination of impurities content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 658
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 67.200.20. Hạt có dầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 658 (2002-04)
Lịch sử ban hành
ISO 658 (1988-06)
Oilseeds; determination of impurities content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 658
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 67.200.20. Hạt có dầu
71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 658 (1980-02)
Oilseeds; Determination of impurities content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 658
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 67.200.20. Hạt có dầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 658 (2002-04)
Từ khóa
Agricultural products * Agriculture * Definitions * Determination of content * Food inspection * Food products * Foreign substances * Impurities * Oils * Oilseeds * Oleaginous seeds * Passages * Products * Raw materials * Testing * Tests * Vegetable * Vegetable oils
Số trang
4