Loading data. Please wait
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission; part 1: general considerations and methods of measurement, including audio-frequency measurements
Số trang: 86
Ngày phát hành: 1988-00-00
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analogue audio disk records and reproducing equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60098*CEI 60098 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3*CEI 60268-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 15 : Preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15*CEI 60268-15 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Preferred frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission. Part 1 : General conditions for measurements and measuring methods applying to several types of receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60315-1*CEI 60315-1 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission. Part 1 : General conditions for measurements and measuring methods applying to several types of receivers. First supplement: Appendix A: Survey of input arrangements for magnetic aerials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60315-1A*CEI 60315-1A |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission. Part 2 : Measurrements paraticularly related to the audio-frequency part of a receiver | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60315-2*CEI 60315-2 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission. Part 2 : Measurrements paraticularly related to the audio-frequency part of a receiver | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60315-2*CEI 60315-2 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission. Part 1 : General conditions for measurements and measuring methods applying to several types of receivers. First supplement: Appendix A: Survey of input arrangements for magnetic aerials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60315-1A*CEI 60315-1A |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission. Part 1 : General conditions for measurements and measuring methods applying to several types of receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60315-1*CEI 60315-1 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission; part 1: general considerations and methods of measurement, including audio-frequency measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60315-1*CEI 60315-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |