Loading data. Please wait
Technical drawings - Geometrical tolerancing - Maximum material principle (ISO/DIS 2692:2002)
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2002-02-00
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR) (ISO/FDIS 2692:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2692 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR) (ISO 2692:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2692 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR) (ISO 2692:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2692 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR) (ISO/FDIS 2692:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2692 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Geometrical tolerancing - Maximum material principle (ISO/DIS 2692:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2692 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |