Loading data. Please wait

ISO 6194-1

Rotary shaft lip-type seals incorporating elastomeric sealing elements - Part 1: Nominal dimensions and tolerances

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2007-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6194-1
Tên tiêu chuẩn
Rotary shaft lip-type seals incorporating elastomeric sealing elements - Part 1: Nominal dimensions and tolerances
Ngày phát hành
2007-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 6194-1 (2008-03-31), IDT * NF E48-372-1 (2011-08-01), IDT * E48-372-1PR, IDT * JIS B 2402-1 (2013-06-20), MOD * SS-ISO 6194-1 (2007-09-24), IDT * TS ISO 6194-1 (2012-03-08), IDT * NEN-ISO 6194-1:2008 en (2008-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6194-2 (1991-09)
Rotary shaft lip type seals; part 2: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6194-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-2 (1988-06)
Thay thế cho
ISO 6194-1 (1982-10)
Rotary shaft lip type seals; Part 1 : Nominal dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6194-1
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6194-1 (2007-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6194-1 (2007-09)
Rotary shaft lip-type seals incorporating elastomeric sealing elements - Part 1: Nominal dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6194-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6194-1 (1982-10)
Rotary shaft lip type seals; Part 1 : Nominal dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6194-1
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6194-1 (2007-03) * ISO/DIS 6194-1 (2005-08)
Từ khóa
Consumer information * Design * Dimensions * Enclosures * Hydraulic equipment * Hydraulic fluid power * Hydraulic transmission systems * Mechanical engineering * Rotary shaft seals * Rubber * Sealing rings * Seals * Shaft seals * Specification (approval) * Surfaces * Tolerances (measurement) * Wells * Gaskets * Bores
Số trang
13