Loading data. Please wait

prEN 12269-1

Determination of the bond behaviour between reinforcing steel and autoclaved aerated concrete by the "beam test" - Part 1: Short term test

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12269-1
Tên tiêu chuẩn
Determination of the bond behaviour between reinforcing steel and autoclaved aerated concrete by the "beam test" - Part 1: Short term test
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 678 (1993-12)
Determination of the dry density of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 678
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 679 (1993-12)
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 679
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12602 (1996-10)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12602
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 12269-1 (2000-04)
Determination of the bond behaviour between reinforcing steel and autoclaved aerated concrete by the "beam test" - Part 1: Short term test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12269-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12269-1 (2000-04)
Determination of the bond behaviour between reinforcing steel and autoclaved aerated concrete by the "beam test" - Part 1: Short term test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12269-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12269-1 (1999-11)
Determination of the bond behaviour between reinforcing steel and autoclaved aerated concrete by the "beam test" - Part 1: Short term test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12269-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerated concretes * Beam tests * Bend testing * Composite construction * Composite materials * Concretes * Construction * Quality control * Reinforcement * Reinforcing bars * Sandwich structure * Steels * Strength of materials * Test equipment * Test specimens * Testing * Vapours * Composite trussing
Số trang
8