Loading data. Please wait

ISO 2561

Plastics - Determination of residual styrene monomer in polystyrene (PS) and impact-resistant polystyrene (PS-I) by gas chromatography

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2561
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of residual styrene monomer in polystyrene (PS) and impact-resistant polystyrene (PS-I) by gas chromatography
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 2561 (2006-03-31), IDT * JIS K 6869 (2009-01-20), MOD * SS-ISO 2561 (2007-08-27), IDT * NEN-ISO 2561:2006 en (2006-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 2561 (1974-08)
Plastics; Determination of residual styrene monomer in polystyrene by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2561
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2561 (2005-12)
Thay thế bằng
ISO 2561 (2012-11)
Plastics - Determination of residual styrene monomer in polystyrene (PS) and impact-resistant polystyrene (PS-I) by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2561
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2561 (2006-03)
Plastics - Determination of residual styrene monomer in polystyrene (PS) and impact-resistant polystyrene (PS-I) by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2561
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2561 (1974-08)
Plastics; Determination of residual styrene monomer in polystyrene by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2561
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2561 (2012-11)
Plastics - Determination of residual styrene monomer in polystyrene (PS) and impact-resistant polystyrene (PS-I) by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2561
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2561 (2005-12) * ISO/DIS 2561 (2003-05)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Determination of content * Gas chromatography * Plastics * Polystyrene * Styrene * Gas phase chromatography
Số trang
11