Loading data. Please wait
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types, component classes (IEC 61360-4:2005)
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-04-00
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types and component classes (IEC 61360-4:2005); German version EN 61360-4:2005, text in English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61360-4 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types and component classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-4*CEI 61360-4 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types and component classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 61360-4 ed. 2 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types and component classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 61360-4 |
Ngày phát hành | 2005-10-26 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59008-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59008-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 3: Mechanical, material and connectivity requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59008-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 6-1: Exchange data formats and data dictionary - Data exchange - DDX file format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59008-6-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-702*CEI 60050-702 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical standardization of semiconductor devices - Part 4: Coding system and classification into forms of package outlines for semiconductor device packages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60191-4*CEI 60191-4 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-1*CEI 61360-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 6-2: Data dictionary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59008-6-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms (IEC 61360-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-4 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61360-4: Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types and component classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61360-4 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 61360-4: Standard data element types with associated classification sheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types and component classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-4/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types, component classes (IEC 61360-4:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-4 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 6-2: Data dictionary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59008-6-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms (IEC 61360-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-4 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61360-4: Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types and component classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61360-4 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 61360-4: Standard data element types with associated classification sheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types and component classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-4/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 1360-4: Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61360-4 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |