Loading data. Please wait
| Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of illuminating engineering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-3 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiometric and photometric properties of materials; definitions characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5036-1 |
| Ngày phát hành | 1978-07-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Actinity in the field of optics; definition, measurement, application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67519 |
| Ngày phát hành | 1970-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photometry - Part 1: Methods of measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-1 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photometry - Part 1: Methods of measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-1 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photometry; methods of measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-1 |
| Ngày phát hành | 1978-07-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |