Loading data. Please wait
Platinum-iridium alloys. Method for the determination of iridium
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1982-00-00
| Iridium. Grades | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13099 |
| Ngày phát hành | 1967-00-00 |
| Mục phân loại | 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Noble metals and alloys. General requirements for methods of analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22864 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Platinum-iridium alloys. Method for the determination of iridium | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12559.1 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |