Loading data. Please wait

GOST 12559.1

Platinum-iridium alloys. Method for the determination of iridium

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1982-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 12559.1
Tên tiêu chuẩn
Platinum-iridium alloys. Method for the determination of iridium
Ngày phát hành
1982-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 13099 (1967)
Iridium. Grades
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13099
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22864 (1983)
Noble metals and alloys. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22864
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 177 (1977) * GOST 3118 (1977) * GOST 4233 (1977) * GOST 4461 (1977) * GOST 5962 (1967) * GOST 9147 (1980) * GOST 19627 (1974)
Thay thế cho
GOST 12559 (1967, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 12559.1 (1982)
Platinum-iridium alloys. Method for the determination of iridium
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12559.1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Determination * Iridium * Metallurgy * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Platinum alloys
Số trang
5