Loading data. Please wait

ISO 2604-5

Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part V : Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1978-08-00

Liên hệ
Specifies the quality requirements for tubes which are applied for pressure purposes at room temperatur, at low temperatures (good resistance to brittle fracture at temperatures down to - 195 °C) or at elevated temperatures in cases where the creep properties are not the ruling characteristics for design. Does not cover casing, tubing, drill pipe and linepipe for use by the oil and natural gas industries and tubes for the transport of gas, water and sewage.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2604-5
Tên tiêu chuẩn
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part V : Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes
Ngày phát hành
1978-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17457 (1985-07), MOD * DIN 17457 (1984-03), MOD * BS 3606 (1978-10-31), MOD * BS 3606 (1992-05-01), NEQ * NF A49-247 (1981-02-01), NEQ * NF A49-249 (1980-12-01), NEQ * AMD 3344 (1980), MOD * AMD 3726 (1981), MOD * AMD 5059 (1986), MOD * DS/ISO 2604/5 (1979), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 9330-6 (1997-03)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9330-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9330-6 (1997-03)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9330-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-5 (1978-08)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part V : Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-5
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Austenitic steels * Chemical composition * Designations * Elastic properties (fluids) * Filler metal * Marking * Mechanical properties * Mechanical testing * Non-destructive testing * Pressure equipment * Pressure vessels * Properties * Quality control * Specifications * Stainless steels * Steel pipes * Steel products * Weldability * Welded joints * Tubes * Limitations * Steel tubes * Appearance
Số trang
23