Loading data. Please wait
Roller shutters, awnings, rolling doors and other blinds and shutters in buildings - Terms and requirements
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2008-05-00
Thermal insulation and energy economy in buildings - Thermal bridges - Examples for planning and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for wood preservatives; laboratory method for determining the protective effectiveness of a preservative treatment against blue stain in service; part 1: brushing procedure; german version EN 152-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 152-1 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions; Trilingual version EN 12216:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12216 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors; Trilingual version EN 12433-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12433-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Product Standard - Part 1: Products without fire resistance or smoke control characteristics; German version EN 13241-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13241-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.090. Kết cấu bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External blinds - Performance requirements including safety; German version EN 13561:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13561 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters - Performance requirements including safety; German version EN 13659:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13659 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blinds and shutters - Thermal and visual comfort - Performance characteristics and classification; German version EN 14501:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14501 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-95: Particular requirements for drives for vertically moving garage doors for residential use (IEC 60335-2-95:2002, modified); German version EN 60335-2-95:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-95*VDE 0700-95 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.090. Kết cấu bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment (IEC 60335-2-97:2002, modified + A1:2004, modified); German version EN 60335-2-97:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-97*VDE 0700-97 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar elektrical appliances - Safety - Part 2-103: Particular requirements for drives for gates, doors and windows (IEC 60335-2-103:2002); German version EN 60335-2-103:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-103*VDE 0700-103 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roller shutters, solar shading and black-out equipment in building construction; concepts and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18073 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roller shutters, solar shading and black-out equipment in building construction; concepts and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18073 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roller shutters, solar shading and black-out installations in building construction; terms, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18073 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roller shutters, awnings, rolling doors and other blinds and shutters in buildings - Terms and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18073 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |